Chuyển đổi famn sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi famn [famn] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
famn [famn]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

famn

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi famn sang ngón tay (vải)

famn [famn] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 famn 0.1558 finger (cloth)
0.10 famn 1.56 finger (cloth)
1 famn 15.58 finger (cloth)
2 famn 31.17 finger (cloth)
3 famn 46.75 finger (cloth)
5 famn 77.92 finger (cloth)
10 famn 155.85 finger (cloth)
20 famn 311.69 finger (cloth)
50 famn 779.24 finger (cloth)
100 famn 1558 finger (cloth)
1000 famn 15585 finger (cloth)

Cách chuyển đổi famn sang ngón tay (vải)

1 famn = 15.58 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 0.064165 famn

Ví dụ

Convert 15 famn to finger (cloth):
15 famn = 15 × 15.58 finger (cloth) = 233.77 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi famn sang các đơn vị Chiều dài khác