Chuyển đổi centiinch sang sậy

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiinch [cin] sang đơn vị sậy [reed]
centiinch [cin]
sậy [reed]

centiinch

Định nghĩa:

sậy

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centiinch sang sậy

centiinch [cin] sậy [reed]
0.01 cin 0.000001 reed
0.10 cin 0.000009 reed
1 cin 0.000093 reed
2 cin 0.000185 reed
3 cin 0.000278 reed
5 cin 0.000463 reed
10 cin 0.000926 reed
20 cin 0.001852 reed
50 cin 0.004630 reed
100 cin 0.009259 reed
1000 cin 0.0926 reed

Cách chuyển đổi centiinch sang sậy

1 cin = 0.000093 reed

1 reed = 10800 cin

Ví dụ

Convert 15 cin to reed:
15 cin = 15 × 0.000093 reed = 0.001389 reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centiinch sang các đơn vị Chiều dài khác