Chuyển đổi centiinch sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiinch [cin] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
centiinch
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centiinch sang hải lý (Anh)
centiinch [cin] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 cin | 0.000000 NM (UK) |
0.10 cin | 0.000000 NM (UK) |
1 cin | 0.000000 NM (UK) |
2 cin | 0.000000 NM (UK) |
3 cin | 0.000000 NM (UK) |
5 cin | 0.000001 NM (UK) |
10 cin | 0.000001 NM (UK) |
20 cin | 0.000003 NM (UK) |
50 cin | 0.000007 NM (UK) |
100 cin | 0.000014 NM (UK) |
1000 cin | 0.000137 NM (UK) |
Cách chuyển đổi centiinch sang hải lý (Anh)
1 cin = 0.000000 NM (UK)
1 NM (UK) = 7296000 cin
Ví dụ
Convert 15 cin to NM (UK):
15 cin = 15 × 0.000000 NM (UK) = 0.000002 NM (UK)