Chuyển đổi centiinch sang điểm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiinch [cin] sang đơn vị điểm [point]
centiinch [cin]
điểm [point]

centiinch

Định nghĩa:

điểm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centiinch sang điểm

centiinch [cin] điểm [point]
0.01 cin 0.007200 point
0.10 cin 0.0720 point
1 cin 0.7200 point
2 cin 1.44 point
3 cin 2.16 point
5 cin 3.60 point
10 cin 7.20 point
20 cin 14.40 point
50 cin 36.00 point
100 cin 72.00 point
1000 cin 720.00 point

Cách chuyển đổi centiinch sang điểm

1 cin = 0.720000 point

1 point = 1.39 cin

Ví dụ

Convert 15 cin to point:
15 cin = 15 × 0.720000 point = 10.80 point

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centiinch sang các đơn vị Chiều dài khác