Chuyển đổi centiinch sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiinch [cin] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
centiinch [cin]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

centiinch

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centiinch sang ngón tay (vải)

centiinch [cin] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 cin 0.000022 finger (cloth)
0.10 cin 0.000222 finger (cloth)
1 cin 0.002222 finger (cloth)
2 cin 0.004444 finger (cloth)
3 cin 0.006667 finger (cloth)
5 cin 0.0111 finger (cloth)
10 cin 0.0222 finger (cloth)
20 cin 0.0444 finger (cloth)
50 cin 0.1111 finger (cloth)
100 cin 0.2222 finger (cloth)
1000 cin 2.22 finger (cloth)

Cách chuyển đổi centiinch sang ngón tay (vải)

1 cin = 0.002222 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 450.00 cin

Ví dụ

Convert 15 cin to finger (cloth):
15 cin = 15 × 0.002222 finger (cloth) = 0.033333 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centiinch sang các đơn vị Chiều dài khác