Chuyển đổi centiinch sang feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiinch [cin] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
centiinch [cin]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]

centiinch

Định nghĩa:

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centiinch sang feet (khảo sát Mỹ)

centiinch [cin] feet (khảo sát Mỹ) [ft]
0.01 cin 0.000008 ft
0.10 cin 0.000083 ft
1 cin 0.000833 ft
2 cin 0.001667 ft
3 cin 0.002500 ft
5 cin 0.004167 ft
10 cin 0.008333 ft
20 cin 0.0167 ft
50 cin 0.0417 ft
100 cin 0.0833 ft
1000 cin 0.8333 ft

Cách chuyển đổi centiinch sang feet (khảo sát Mỹ)

1 cin = 0.000833 ft

1 ft = 1200 cin

Ví dụ

Convert 15 cin to ft:
15 cin = 15 × 0.000833 ft = 0.012500 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centiinch sang các đơn vị Chiều dài khác