Chuyển đổi centiinch sang micron
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiinch [cin] sang đơn vị micron [µ]
centiinch
Định nghĩa:
micron
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centiinch sang micron
| centiinch [cin] | micron [µ] |
|---|---|
| 0.01 cin | 2.54 µ |
| 0.10 cin | 25.40 µ |
| 1 cin | 254.00 µ |
| 2 cin | 508.00 µ |
| 3 cin | 762.00 µ |
| 5 cin | 1270 µ |
| 10 cin | 2540 µ |
| 20 cin | 5080 µ |
| 50 cin | 12700 µ |
| 100 cin | 25400 µ |
| 1000 cin | 254000 µ |
Cách chuyển đổi centiinch sang micron
1 cin = 254.00 µ
1 µ = 0.003937 cin
Ví dụ
Convert 15 cin to µ:
15 cin = 15 × 254.00 µ = 3810 µ