Chuyển đổi centiinch sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiinch [cin] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
centiinch [cin]
hạt lúa mạch [barleycorn]

centiinch

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centiinch sang hạt lúa mạch

centiinch [cin] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 cin 0.000300 barleycorn
0.10 cin 0.003000 barleycorn
1 cin 0.0300 barleycorn
2 cin 0.0600 barleycorn
3 cin 0.0900 barleycorn
5 cin 0.1500 barleycorn
10 cin 0.3000 barleycorn
20 cin 0.6000 barleycorn
50 cin 1.50 barleycorn
100 cin 3.00 barleycorn
1000 cin 30.00 barleycorn

Cách chuyển đổi centiinch sang hạt lúa mạch

1 cin = 0.030000 barleycorn

1 barleycorn = 33.33 cin

Ví dụ

Convert 15 cin to barleycorn:
15 cin = 15 × 0.030000 barleycorn = 0.450000 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centiinch sang các đơn vị Chiều dài khác