Chuyển đổi centiinch sang nanomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiinch [cin] sang đơn vị nanomét [nm]
centiinch
Định nghĩa:
nanomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centiinch sang nanomét
| centiinch [cin] | nanomét [nm] |
|---|---|
| 0.01 cin | 2540 nm |
| 0.10 cin | 25400 nm |
| 1 cin | 254000 nm |
| 2 cin | 508000 nm |
| 3 cin | 762000 nm |
| 5 cin | 1270000 nm |
| 10 cin | 2540000 nm |
| 20 cin | 5080000 nm |
| 50 cin | 12700000 nm |
| 100 cin | 25400000 nm |
| 1000 cin | 254000000 nm |
Cách chuyển đổi centiinch sang nanomét
1 cin = 254000 nm
1 nm = 0.000004 cin
Ví dụ
Convert 15 cin to nm:
15 cin = 15 × 254000 nm = 3810000 nm