Chuyển đổi centiinch sang fathom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiinch [cin] sang đơn vị fathom [fath]
centiinch [cin]
fathom [fath]

centiinch

Định nghĩa:

fathom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centiinch sang fathom

centiinch [cin] fathom [fath]
0.01 cin 0.000001 fath
0.10 cin 0.000014 fath
1 cin 0.000139 fath
2 cin 0.000278 fath
3 cin 0.000417 fath
5 cin 0.000694 fath
10 cin 0.001389 fath
20 cin 0.002778 fath
50 cin 0.006944 fath
100 cin 0.0139 fath
1000 cin 0.1389 fath

Cách chuyển đổi centiinch sang fathom

1 cin = 0.000139 fath

1 fath = 7200 cin

Ví dụ

Convert 15 cin to fath:
15 cin = 15 × 0.000139 fath = 0.002083 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centiinch sang các đơn vị Chiều dài khác