Chuyển đổi centiinch sang mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiinch [cin] sang đơn vị mét [m]
centiinch
Định nghĩa:
mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centiinch sang mét
centiinch [cin] | mét [m] |
---|---|
0.01 cin | 0.000003 m |
0.10 cin | 0.000025 m |
1 cin | 0.000254 m |
2 cin | 0.000508 m |
3 cin | 0.000762 m |
5 cin | 0.001270 m |
10 cin | 0.002540 m |
20 cin | 0.005080 m |
50 cin | 0.0127 m |
100 cin | 0.0254 m |
1000 cin | 0.2540 m |
Cách chuyển đổi centiinch sang mét
1 cin = 0.000254 m
1 m = 3937 cin
Ví dụ
Convert 15 cin to m:
15 cin = 15 × 0.000254 m = 0.003810 m