Chuyển đổi centiinch sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiinch [cin] sang đơn vị centimét [cm]
centiinch [cin]
centimét [cm]

centiinch

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centiinch sang centimét

centiinch [cin] centimét [cm]
0.01 cin 0.000254 cm
0.10 cin 0.002540 cm
1 cin 0.0254 cm
2 cin 0.0508 cm
3 cin 0.0762 cm
5 cin 0.1270 cm
10 cin 0.2540 cm
20 cin 0.5080 cm
50 cin 1.27 cm
100 cin 2.54 cm
1000 cin 25.40 cm

Cách chuyển đổi centiinch sang centimét

1 cin = 0.025400 cm

1 cm = 39.37 cin

Ví dụ

Convert 15 cin to cm:
15 cin = 15 × 0.025400 cm = 0.381000 cm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centiinch sang các đơn vị Chiều dài khác