Chuyển đổi watt-giờ sang tấn (chất nổ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
      
      
      watt-giờ
Định nghĩa:
tấn (chất nổ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giờ sang tấn (chất nổ)
| watt-giờ [W*h] | tấn (chất nổ) [ton (explosives)] | 
|---|---|
| 0.01 W*h | 0.000000 ton (explosives) | 
| 0.10 W*h | 0.000000 ton (explosives) | 
| 1 W*h | 0.000001 ton (explosives) | 
| 2 W*h | 0.000002 ton (explosives) | 
| 3 W*h | 0.000003 ton (explosives) | 
| 5 W*h | 0.000004 ton (explosives) | 
| 10 W*h | 0.000009 ton (explosives) | 
| 20 W*h | 0.000017 ton (explosives) | 
| 50 W*h | 0.000043 ton (explosives) | 
| 100 W*h | 0.000086 ton (explosives) | 
| 1000 W*h | 0.000860 ton (explosives) | 
Cách chuyển đổi watt-giờ sang tấn (chất nổ)
1 W*h = 0.000001 ton (explosives)
1 ton (explosives) = 1162222 W*h
Ví dụ
          Convert 15 W*h to ton (explosives):
          15 W*h = 15 × 0.000001 ton (explosives) = 0.000013 ton (explosives)