Chuyển đổi watt-giờ sang kilopond mét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị kilopond mét [kp*m]
      
      
      watt-giờ
Định nghĩa:
kilopond mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giờ sang kilopond mét
| watt-giờ [W*h] | kilopond mét [kp*m] | 
|---|---|
| 0.01 W*h | 3.67 kp*m | 
| 0.10 W*h | 36.71 kp*m | 
| 1 W*h | 367.10 kp*m | 
| 2 W*h | 734.20 kp*m | 
| 3 W*h | 1101 kp*m | 
| 5 W*h | 1835 kp*m | 
| 10 W*h | 3671 kp*m | 
| 20 W*h | 7342 kp*m | 
| 50 W*h | 18355 kp*m | 
| 100 W*h | 36710 kp*m | 
| 1000 W*h | 367098 kp*m | 
Cách chuyển đổi watt-giờ sang kilopond mét
1 W*h = 367.10 kp*m
1 kp*m = 0.002724 W*h
Ví dụ
          Convert 15 W*h to kp*m:
          15 W*h = 15 × 367.10 kp*m = 5506 kp*m