Chuyển đổi watt-giờ sang electron-volt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị electron-volt [eV]
watt-giờ
Định nghĩa:
electron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giờ sang electron-volt
| watt-giờ [W*h] | electron-volt [eV] |
|---|---|
| 0.01 W*h | 224694326680601493504 eV |
| 0.10 W*h | 2246943266806014935040 eV |
| 1 W*h | 22469432668060148301824 eV |
| 2 W*h | 44938865336120296603648 eV |
| 3 W*h | 67408298004180440711168 eV |
| 5 W*h | 112347163340300745703424 eV |
| 10 W*h | 224694326680601491406848 eV |
| 20 W*h | 449388653361202982813696 eV |
| 50 W*h | 1123471633403007389925376 eV |
| 100 W*h | 2246943266806014779850752 eV |
| 1000 W*h | 22469432668060146187894784 eV |
Cách chuyển đổi watt-giờ sang electron-volt
1 W*h = 22469432668060148301824 eV
1 eV = 0.000000 W*h
Ví dụ
Convert 15 W*h to eV:
15 W*h = 15 × 22469432668060148301824 eV = 337041490020902203555840 eV