Chuyển đổi watt-giờ sang pound-lực feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị pound-lực feet [lbf*ft]
watt-giờ [W*h]
pound-lực feet [lbf*ft]

watt-giờ

Định nghĩa:

pound-lực feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt-giờ sang pound-lực feet

watt-giờ [W*h] pound-lực feet [lbf*ft]
0.01 W*h 26.55 lbf*ft
0.10 W*h 265.52 lbf*ft
1 W*h 2655 lbf*ft
2 W*h 5310 lbf*ft
3 W*h 7966 lbf*ft
5 W*h 13276 lbf*ft
10 W*h 26552 lbf*ft
20 W*h 53104 lbf*ft
50 W*h 132761 lbf*ft
100 W*h 265522 lbf*ft
1000 W*h 2655224 lbf*ft

Cách chuyển đổi watt-giờ sang pound-lực feet

1 W*h = 2655 lbf*ft

1 lbf*ft = 0.000377 W*h

Ví dụ

Convert 15 W*h to lbf*ft:
15 W*h = 15 × 2655 lbf*ft = 39828 lbf*ft

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi watt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác