Chuyển đổi watt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
      
      
      watt-giờ
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| watt-giờ [W*h] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | 
|---|---|
| 0.01 W*h | 0.000000 (US) | 
| 0.10 W*h | 0.000000 (US) | 
| 1 W*h | 0.000001 (US) | 
| 2 W*h | 0.000001 (US) | 
| 3 W*h | 0.000002 (US) | 
| 5 W*h | 0.000003 (US) | 
| 10 W*h | 0.000006 (US) | 
| 20 W*h | 0.000011 (US) | 
| 50 W*h | 0.000028 (US) | 
| 100 W*h | 0.000056 (US) | 
| 1000 W*h | 0.000564 (US) | 
Cách chuyển đổi watt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 W*h = 0.000001 (US)
1 (US) = 1773080 W*h
Ví dụ
          Convert 15 W*h to (US):
          15 W*h = 15 × 0.000001 (US) = 0.000008 (US)