Chuyển đổi watt-giờ sang poundal feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị poundal feet [pdl*ft]
watt-giờ [W*h]
poundal feet [pdl*ft]

watt-giờ

Định nghĩa:

poundal feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt-giờ sang poundal feet

watt-giờ [W*h] poundal feet [pdl*ft]
0.01 W*h 854.29 pdl*ft
0.10 W*h 8543 pdl*ft
1 W*h 85429 pdl*ft
2 W*h 170859 pdl*ft
3 W*h 256288 pdl*ft
5 W*h 427146 pdl*ft
10 W*h 854293 pdl*ft
20 W*h 1708586 pdl*ft
50 W*h 4271465 pdl*ft
100 W*h 8542930 pdl*ft
1000 W*h 85429298 pdl*ft

Cách chuyển đổi watt-giờ sang poundal feet

1 W*h = 85429 pdl*ft

1 pdl*ft = 0.000012 W*h

Ví dụ

Convert 15 W*h to pdl*ft:
15 W*h = 15 × 85429 pdl*ft = 1281439 pdl*ft

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi watt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác