Chuyển đổi watt-giờ sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
watt-giờ [W*h]
gram-lực mét [gf*m]

watt-giờ

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt-giờ sang gram-lực mét

watt-giờ [W*h] gram-lực mét [gf*m]
0.01 W*h 3671 gf*m
0.10 W*h 36710 gf*m
1 W*h 367098 gf*m
2 W*h 734196 gf*m
3 W*h 1101294 gf*m
5 W*h 1835489 gf*m
10 W*h 3670978 gf*m
20 W*h 7341957 gf*m
50 W*h 18354892 gf*m
100 W*h 36709784 gf*m
1000 W*h 367097837 gf*m

Cách chuyển đổi watt-giờ sang gram-lực mét

1 W*h = 367098 gf*m

1 gf*m = 0.000003 W*h

Ví dụ

Convert 15 W*h to gf*m:
15 W*h = 15 × 367098 gf*m = 5506468 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi watt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác