Chuyển đổi watt-giờ sang mã lực giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
      
      
      watt-giờ
Định nghĩa:
mã lực giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giờ sang mã lực giờ
| watt-giờ [W*h] | mã lực giờ [hp*h] | 
|---|---|
| 0.01 W*h | 0.000013 hp*h | 
| 0.10 W*h | 0.000134 hp*h | 
| 1 W*h | 0.001341 hp*h | 
| 2 W*h | 0.002682 hp*h | 
| 3 W*h | 0.004023 hp*h | 
| 5 W*h | 0.006705 hp*h | 
| 10 W*h | 0.0134 hp*h | 
| 20 W*h | 0.0268 hp*h | 
| 50 W*h | 0.0671 hp*h | 
| 100 W*h | 0.1341 hp*h | 
| 1000 W*h | 1.34 hp*h | 
Cách chuyển đổi watt-giờ sang mã lực giờ
1 W*h = 0.001341 hp*h
1 hp*h = 745.70 W*h
Ví dụ
          Convert 15 W*h to hp*h:
          15 W*h = 15 × 0.001341 hp*h = 0.020115 hp*h