Chuyển đổi watt-giờ sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
watt-giờ [W*h]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

watt-giờ

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt-giờ sang mã lực (hệ mét) giờ

watt-giờ [W*h] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 W*h 0.000014 hour
0.10 W*h 0.000136 hour
1 W*h 0.001360 hour
2 W*h 0.002719 hour
3 W*h 0.004079 hour
5 W*h 0.006798 hour
10 W*h 0.0136 hour
20 W*h 0.0272 hour
50 W*h 0.0680 hour
100 W*h 0.1360 hour
1000 W*h 1.36 hour

Cách chuyển đổi watt-giờ sang mã lực (hệ mét) giờ

1 W*h = 0.001360 hour

1 hour = 735.50 W*h

Ví dụ

Convert 15 W*h to hour:
15 W*h = 15 × 0.001360 hour = 0.020394 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi watt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác