Chuyển đổi watt-giờ sang mega Btu (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
      
      
      watt-giờ
Định nghĩa:
mega Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giờ sang mega Btu (IT)
| watt-giờ [W*h] | mega Btu (IT) [MBtu (IT)] | 
|---|---|
| 0.01 W*h | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 0.10 W*h | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 1 W*h | 0.000003 MBtu (IT) | 
| 2 W*h | 0.000007 MBtu (IT) | 
| 3 W*h | 0.000010 MBtu (IT) | 
| 5 W*h | 0.000017 MBtu (IT) | 
| 10 W*h | 0.000034 MBtu (IT) | 
| 20 W*h | 0.000068 MBtu (IT) | 
| 50 W*h | 0.000171 MBtu (IT) | 
| 100 W*h | 0.000341 MBtu (IT) | 
| 1000 W*h | 0.003412 MBtu (IT) | 
Cách chuyển đổi watt-giờ sang mega Btu (IT)
1 W*h = 0.000003 MBtu (IT)
1 MBtu (IT) = 293071 W*h
Ví dụ
          Convert 15 W*h to MBtu (IT):
          15 W*h = 15 × 0.000003 MBtu (IT) = 0.000051 MBtu (IT)