Chuyển đổi watt-giờ sang therm (EC)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị therm (EC) [therm (EC)]
      
      
      watt-giờ
Định nghĩa:
therm (EC)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giờ sang therm (EC)
| watt-giờ [W*h] | therm (EC) [therm (EC)] | 
|---|---|
| 0.01 W*h | 0.000000 therm (EC) | 
| 0.10 W*h | 0.000003 therm (EC) | 
| 1 W*h | 0.000034 therm (EC) | 
| 2 W*h | 0.000068 therm (EC) | 
| 3 W*h | 0.000102 therm (EC) | 
| 5 W*h | 0.000171 therm (EC) | 
| 10 W*h | 0.000341 therm (EC) | 
| 20 W*h | 0.000682 therm (EC) | 
| 50 W*h | 0.001706 therm (EC) | 
| 100 W*h | 0.003412 therm (EC) | 
| 1000 W*h | 0.0341 therm (EC) | 
Cách chuyển đổi watt-giờ sang therm (EC)
1 W*h = 0.000034 therm (EC)
1 therm (EC) = 29307 W*h
Ví dụ
          Convert 15 W*h to therm (EC):
          15 W*h = 15 × 0.000034 therm (EC) = 0.000512 therm (EC)