Chuyển đổi watt-giờ sang kiloelectron-volt
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị kiloelectron-volt [keV]
      
      
      watt-giờ
Định nghĩa:
kiloelectron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giờ sang kiloelectron-volt
| watt-giờ [W*h] | kiloelectron-volt [keV] | 
|---|---|
| 0.01 W*h | 224694326680601472 keV | 
| 0.10 W*h | 2246943266806014976 keV | 
| 1 W*h | 22469432668060147712 keV | 
| 2 W*h | 44938865336120295424 keV | 
| 3 W*h | 67408298004180443136 keV | 
| 5 W*h | 112347163340300746752 keV | 
| 10 W*h | 224694326680601493504 keV | 
| 20 W*h | 449388653361202987008 keV | 
| 50 W*h | 1123471633403007336448 keV | 
| 100 W*h | 2246943266806014672896 keV | 
| 1000 W*h | 22469432668060148301824 keV | 
Cách chuyển đổi watt-giờ sang kiloelectron-volt
1 W*h = 22469432668060147712 keV
1 keV = 0.000000 W*h
Ví dụ
          Convert 15 W*h to keV:
          15 W*h = 15 × 22469432668060147712 keV = 337041490020902240256 keV