Chuyển đổi watt-giờ sang erg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị erg [erg]
watt-giờ [W*h]
erg [erg]

watt-giờ

Định nghĩa:

erg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt-giờ sang erg

watt-giờ [W*h] erg [erg]
0.01 W*h 360000000 erg
0.10 W*h 3600000000 erg
1 W*h 36000000000 erg
2 W*h 72000000000 erg
3 W*h 108000000000 erg
5 W*h 180000000000 erg
10 W*h 360000000000 erg
20 W*h 720000000000 erg
50 W*h 1800000000000 erg
100 W*h 3600000000000 erg
1000 W*h 36000000000000 erg

Cách chuyển đổi watt-giờ sang erg

1 W*h = 36000000000 erg

1 erg = 0.000000 W*h

Ví dụ

Convert 15 W*h to erg:
15 W*h = 15 × 36000000000 erg = 540000000000 erg

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi watt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác