Chuyển đổi watt-giờ sang kilocalo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
watt-giờ [W*h]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]

watt-giờ

Định nghĩa:

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt-giờ sang kilocalo (IT)

watt-giờ [W*h] kilocalo (IT) [kcal (IT)]
0.01 W*h 0.008598 kcal (IT)
0.10 W*h 0.0860 kcal (IT)
1 W*h 0.8598 kcal (IT)
2 W*h 1.72 kcal (IT)
3 W*h 2.58 kcal (IT)
5 W*h 4.30 kcal (IT)
10 W*h 8.60 kcal (IT)
20 W*h 17.20 kcal (IT)
50 W*h 42.99 kcal (IT)
100 W*h 85.98 kcal (IT)
1000 W*h 859.85 kcal (IT)

Cách chuyển đổi watt-giờ sang kilocalo (IT)

1 W*h = 0.859845 kcal (IT)

1 kcal (IT) = 1.16 W*h

Ví dụ

Convert 15 W*h to kcal (IT):
15 W*h = 15 × 0.859845 kcal (IT) = 12.90 kcal (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi watt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác