Chuyển đổi watt-giờ sang megaelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
watt-giờ [W*h]
megaelectron-volt [MeV]

watt-giờ

Định nghĩa:

megaelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt-giờ sang megaelectron-volt

watt-giờ [W*h] megaelectron-volt [MeV]
0.01 W*h 224694326680602 MeV
0.10 W*h 2246943266806015 MeV
1 W*h 22469432668060148 MeV
2 W*h 44938865336120296 MeV
3 W*h 67408298004180448 MeV
5 W*h 112347163340300736 MeV
10 W*h 224694326680601472 MeV
20 W*h 449388653361202944 MeV
50 W*h 1123471633403007360 MeV
100 W*h 2246943266806014720 MeV
1000 W*h 22469432668060147712 MeV

Cách chuyển đổi watt-giờ sang megaelectron-volt

1 W*h = 22469432668060148 MeV

1 MeV = 0.000000 W*h

Ví dụ

Convert 15 W*h to MeV:
15 W*h = 15 × 22469432668060148 MeV = 337041490020902208 MeV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi watt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác