Chuyển đổi watt-giờ sang kilojoule
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị kilojoule [kJ]
      
      
      watt-giờ
Định nghĩa:
kilojoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giờ sang kilojoule
| watt-giờ [W*h] | kilojoule [kJ] | 
|---|---|
| 0.01 W*h | 0.0360 kJ | 
| 0.10 W*h | 0.3600 kJ | 
| 1 W*h | 3.60 kJ | 
| 2 W*h | 7.20 kJ | 
| 3 W*h | 10.80 kJ | 
| 5 W*h | 18.00 kJ | 
| 10 W*h | 36.00 kJ | 
| 20 W*h | 72.00 kJ | 
| 50 W*h | 180.00 kJ | 
| 100 W*h | 360.00 kJ | 
| 1000 W*h | 3600 kJ | 
Cách chuyển đổi watt-giờ sang kilojoule
1 W*h = 3.60 kJ
1 kJ = 0.277778 W*h
Ví dụ
          Convert 15 W*h to kJ:
          15 W*h = 15 × 3.60 kJ = 54.00 kJ