Chuyển đổi watt-giờ sang ounce-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị ounce-lực inch [ozf*in]
watt-giờ [W*h]
ounce-lực inch [ozf*in]

watt-giờ

Định nghĩa:

ounce-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt-giờ sang ounce-lực inch

watt-giờ [W*h] ounce-lực inch [ozf*in]
0.01 W*h 5098 ozf*in
0.10 W*h 50980 ozf*in
1 W*h 509803 ozf*in
2 W*h 1019606 ozf*in
3 W*h 1529409 ozf*in
5 W*h 2549015 ozf*in
10 W*h 5098030 ozf*in
20 W*h 10196059 ozf*in
50 W*h 25490148 ozf*in
100 W*h 50980296 ozf*in
1000 W*h 509802959 ozf*in

Cách chuyển đổi watt-giờ sang ounce-lực inch

1 W*h = 509803 ozf*in

1 ozf*in = 0.000002 W*h

Ví dụ

Convert 15 W*h to ozf*in:
15 W*h = 15 × 509803 ozf*in = 7647044 ozf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi watt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác