Chuyển đổi watt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giờ [W*h] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
watt-giờ [W*h]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

watt-giờ

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

watt-giờ [W*h] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 W*h 0.000000 @kiloliter
0.10 W*h 0.000000 @kiloliter
1 W*h 0.000000 @kiloliter
2 W*h 0.000000 @kiloliter
3 W*h 0.000000 @kiloliter
5 W*h 0.000000 @kiloliter
10 W*h 0.000001 @kiloliter
20 W*h 0.000002 @kiloliter
50 W*h 0.000004 @kiloliter
100 W*h 0.000009 @kiloliter
1000 W*h 0.000090 @kiloliter

Cách chuyển đổi watt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 W*h = 0.000000 @kiloliter

1 @kiloliter = 11166008 W*h

Ví dụ

Convert 15 W*h to @kiloliter:
15 W*h = 15 × 0.000000 @kiloliter = 0.000001 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi watt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác