Chuyển đổi megajoule sang watt-giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị watt-giây [W*s]
megajoule [MJ]
watt-giây [W*s]

megajoule

Định nghĩa:

watt-giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megajoule sang watt-giây

megajoule [MJ] watt-giây [W*s]
0.01 MJ 10000 W*s
0.10 MJ 100000 W*s
1 MJ 1000000 W*s
2 MJ 2000000 W*s
3 MJ 3000000 W*s
5 MJ 5000000 W*s
10 MJ 10000000 W*s
20 MJ 20000000 W*s
50 MJ 50000000 W*s
100 MJ 100000000 W*s
1000 MJ 1000000000 W*s

Cách chuyển đổi megajoule sang watt-giây

1 MJ = 1000000 W*s

1 W*s = 0.000001 MJ

Ví dụ

Convert 15 MJ to W*s:
15 MJ = 15 × 1000000 W*s = 15000000 W*s

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megajoule sang các đơn vị Năng lượng khác