Chuyển đổi megajoule sang calo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị calo (IT) [cal (IT), cal]
megajoule [MJ]
calo (IT) [cal (IT), cal]

megajoule

Định nghĩa:

calo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megajoule sang calo (IT)

megajoule [MJ] calo (IT) [cal (IT), cal]
0.01 MJ 2388 cal (IT), cal
0.10 MJ 23885 cal (IT), cal
1 MJ 238846 cal (IT), cal
2 MJ 477692 cal (IT), cal
3 MJ 716538 cal (IT), cal
5 MJ 1194229 cal (IT), cal
10 MJ 2388459 cal (IT), cal
20 MJ 4776918 cal (IT), cal
50 MJ 11942295 cal (IT), cal
100 MJ 23884590 cal (IT), cal
1000 MJ 238845897 cal (IT), cal

Cách chuyển đổi megajoule sang calo (IT)

1 MJ = 238846 cal (IT), cal

1 cal (IT), cal = 0.000004 MJ

Ví dụ

Convert 15 MJ to cal (IT), cal:
15 MJ = 15 × 238846 cal (IT), cal = 3582688 cal (IT), cal

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megajoule sang các đơn vị Năng lượng khác