Chuyển đổi megajoule sang megawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị megawatt-giờ [MW*h]
megajoule [MJ]
megawatt-giờ [MW*h]

megajoule

Định nghĩa:

megawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megajoule sang megawatt-giờ

megajoule [MJ] megawatt-giờ [MW*h]
0.01 MJ 0.000003 MW*h
0.10 MJ 0.000028 MW*h
1 MJ 0.000278 MW*h
2 MJ 0.000556 MW*h
3 MJ 0.000833 MW*h
5 MJ 0.001389 MW*h
10 MJ 0.002778 MW*h
20 MJ 0.005556 MW*h
50 MJ 0.0139 MW*h
100 MJ 0.0278 MW*h
1000 MJ 0.2778 MW*h

Cách chuyển đổi megajoule sang megawatt-giờ

1 MJ = 0.000278 MW*h

1 MW*h = 3600 MJ

Ví dụ

Convert 15 MJ to MW*h:
15 MJ = 15 × 0.000278 MW*h = 0.004167 MW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megajoule sang các đơn vị Năng lượng khác