Chuyển đổi megajoule sang gigawatt-giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
megajoule
Định nghĩa:
gigawatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megajoule sang gigawatt-giờ
| megajoule [MJ] | gigawatt-giờ [GW*h] |
|---|---|
| 0.01 MJ | 0.000000 GW*h |
| 0.10 MJ | 0.000000 GW*h |
| 1 MJ | 0.000000 GW*h |
| 2 MJ | 0.000001 GW*h |
| 3 MJ | 0.000001 GW*h |
| 5 MJ | 0.000001 GW*h |
| 10 MJ | 0.000003 GW*h |
| 20 MJ | 0.000006 GW*h |
| 50 MJ | 0.000014 GW*h |
| 100 MJ | 0.000028 GW*h |
| 1000 MJ | 0.000278 GW*h |
Cách chuyển đổi megajoule sang gigawatt-giờ
1 MJ = 0.000000 GW*h
1 GW*h = 3600000 MJ
Ví dụ
Convert 15 MJ to GW*h:
15 MJ = 15 × 0.000000 GW*h = 0.000004 GW*h