Chuyển đổi megajoule sang therm (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
      
      
      megajoule
Định nghĩa:
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megajoule sang therm (Mỹ)
| megajoule [MJ] | therm (Mỹ) [therm (US)] | 
|---|---|
| 0.01 MJ | 0.000095 therm (US) | 
| 0.10 MJ | 0.000948 therm (US) | 
| 1 MJ | 0.009480 therm (US) | 
| 2 MJ | 0.0190 therm (US) | 
| 3 MJ | 0.0284 therm (US) | 
| 5 MJ | 0.0474 therm (US) | 
| 10 MJ | 0.0948 therm (US) | 
| 20 MJ | 0.1896 therm (US) | 
| 50 MJ | 0.4740 therm (US) | 
| 100 MJ | 0.9480 therm (US) | 
| 1000 MJ | 9.48 therm (US) | 
Cách chuyển đổi megajoule sang therm (Mỹ)
1 MJ = 0.009480 therm (US)
1 therm (US) = 105.48 MJ
Ví dụ
          Convert 15 MJ to therm (US):
          15 MJ = 15 × 0.009480 therm (US) = 0.142207 therm (US)