Chuyển đổi megajoule sang therm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị therm [therm]
megajoule [MJ]
therm [therm]

megajoule

Định nghĩa:

therm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megajoule sang therm

megajoule [MJ] therm [therm]
0.01 MJ 0.000095 therm
0.10 MJ 0.000948 therm
1 MJ 0.009478 therm
2 MJ 0.0190 therm
3 MJ 0.0284 therm
5 MJ 0.0474 therm
10 MJ 0.0948 therm
20 MJ 0.1896 therm
50 MJ 0.4739 therm
100 MJ 0.9478 therm
1000 MJ 9.48 therm

Cách chuyển đổi megajoule sang therm

1 MJ = 0.009478 therm

1 therm = 105.51 MJ

Ví dụ

Convert 15 MJ to therm:
15 MJ = 15 × 0.009478 therm = 0.142173 therm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megajoule sang các đơn vị Năng lượng khác