Chuyển đổi megajoule sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
megajoule [MJ]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

megajoule

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megajoule sang mã lực (hệ mét) giờ

megajoule [MJ] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 MJ 0.003777 hour
0.10 MJ 0.0378 hour
1 MJ 0.3777 hour
2 MJ 0.7553 hour
3 MJ 1.13 hour
5 MJ 1.89 hour
10 MJ 3.78 hour
20 MJ 7.55 hour
50 MJ 18.88 hour
100 MJ 37.77 hour
1000 MJ 377.67 hour

Cách chuyển đổi megajoule sang mã lực (hệ mét) giờ

1 MJ = 0.377673 hour

1 hour = 2.65 MJ

Ví dụ

Convert 15 MJ to hour:
15 MJ = 15 × 0.377673 hour = 5.67 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megajoule sang các đơn vị Năng lượng khác