Chuyển đổi megajoule sang tấn (chất nổ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
megajoule [MJ]
tấn (chất nổ) [ton (explosives)]

megajoule

Định nghĩa:

tấn (chất nổ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megajoule sang tấn (chất nổ)

megajoule [MJ] tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
0.01 MJ 0.000002 ton (explosives)
0.10 MJ 0.000024 ton (explosives)
1 MJ 0.000239 ton (explosives)
2 MJ 0.000478 ton (explosives)
3 MJ 0.000717 ton (explosives)
5 MJ 0.001195 ton (explosives)
10 MJ 0.002390 ton (explosives)
20 MJ 0.004780 ton (explosives)
50 MJ 0.0120 ton (explosives)
100 MJ 0.0239 ton (explosives)
1000 MJ 0.2390 ton (explosives)

Cách chuyển đổi megajoule sang tấn (chất nổ)

1 MJ = 0.000239 ton (explosives)

1 ton (explosives) = 4184 MJ

Ví dụ

Convert 15 MJ to ton (explosives):
15 MJ = 15 × 0.000239 ton (explosives) = 0.003585 ton (explosives)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megajoule sang các đơn vị Năng lượng khác