Chuyển đổi megajoule sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
megajoule
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megajoule sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| megajoule [MJ] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] |
|---|---|
| 0.01 MJ | 0.000002 (US) |
| 0.10 MJ | 0.000016 (US) |
| 1 MJ | 0.000157 (US) |
| 2 MJ | 0.000313 (US) |
| 3 MJ | 0.000470 (US) |
| 5 MJ | 0.000783 (US) |
| 10 MJ | 0.001567 (US) |
| 20 MJ | 0.003133 (US) |
| 50 MJ | 0.007833 (US) |
| 100 MJ | 0.0157 (US) |
| 1000 MJ | 0.1567 (US) |
Cách chuyển đổi megajoule sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 MJ = 0.000157 (US)
1 (US) = 6383 MJ
Ví dụ
Convert 15 MJ to (US):
15 MJ = 15 × 0.000157 (US) = 0.002350 (US)