Chuyển đổi megajoule sang electron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị electron-volt [eV]
megajoule [MJ]
electron-volt [eV]

megajoule

Định nghĩa:

electron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megajoule sang electron-volt

megajoule [MJ] electron-volt [eV]
0.01 MJ 62415090744611523526656 eV
0.10 MJ 624150907446115335929856 eV
1 MJ 6241509074461152553992192 eV
2 MJ 12483018148922305107984384 eV
3 MJ 18724527223383458735718400 eV
5 MJ 31207545372305761696219136 eV
10 MJ 62415090744611523392438272 eV
20 MJ 124830181489223046784876544 eV
50 MJ 312075453723057625552125952 eV
100 MJ 624150907446115251104251904 eV
1000 MJ 6241509074461152236164612096 eV

Cách chuyển đổi megajoule sang electron-volt

1 MJ = 6241509074461152553992192 eV

1 eV = 0.000000 MJ

Ví dụ

Convert 15 MJ to eV:
15 MJ = 15 × 6241509074461152553992192 eV = 93622636116917280793690112 eV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megajoule sang các đơn vị Năng lượng khác