Chuyển đổi megajoule sang ounce-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị ounce-lực inch [ozf*in]
megajoule [MJ]
ounce-lực inch [ozf*in]

megajoule

Định nghĩa:

ounce-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megajoule sang ounce-lực inch

megajoule [MJ] ounce-lực inch [ozf*in]
0.01 MJ 1416119 ozf*in
0.10 MJ 14161193 ozf*in
1 MJ 141611933 ozf*in
2 MJ 283223866 ozf*in
3 MJ 424835799 ozf*in
5 MJ 708059665 ozf*in
10 MJ 1416119329 ozf*in
20 MJ 2832238659 ozf*in
50 MJ 7080596647 ozf*in
100 MJ 14161193295 ozf*in
1000 MJ 141611932947 ozf*in

Cách chuyển đổi megajoule sang ounce-lực inch

1 MJ = 141611933 ozf*in

1 ozf*in = 0.000000 MJ

Ví dụ

Convert 15 MJ to ozf*in:
15 MJ = 15 × 141611933 ozf*in = 2124178994 ozf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megajoule sang các đơn vị Năng lượng khác