Chuyển đổi megajoule sang kiloelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị kiloelectron-volt [keV]
megajoule [MJ]
kiloelectron-volt [keV]

megajoule

Định nghĩa:

kiloelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megajoule sang kiloelectron-volt

megajoule [MJ] kiloelectron-volt [keV]
0.01 MJ 62415090744611520512 keV
0.10 MJ 624150907446115172352 keV
1 MJ 6241509074461151723520 keV
2 MJ 12483018148922303447040 keV
3 MJ 18724527223383456219136 keV
5 MJ 31207545372305757569024 keV
10 MJ 62415090744611515138048 keV
20 MJ 124830181489223030276096 keV
50 MJ 312075453723057600856064 keV
100 MJ 624150907446115201712128 keV
1000 MJ 6241509074461151480250368 keV

Cách chuyển đổi megajoule sang kiloelectron-volt

1 MJ = 6241509074461151723520 keV

1 keV = 0.000000 MJ

Ví dụ

Convert 15 MJ to keV:
15 MJ = 15 × 6241509074461151723520 keV = 93622636116917276901376 keV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megajoule sang các đơn vị Năng lượng khác