Chuyển đổi megajoule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
megajoule [MJ]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

megajoule

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megajoule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

megajoule [MJ] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 MJ 0.000000 @kiloliter
0.10 MJ 0.000002 @kiloliter
1 MJ 0.000025 @kiloliter
2 MJ 0.000050 @kiloliter
3 MJ 0.000075 @kiloliter
5 MJ 0.000124 @kiloliter
10 MJ 0.000249 @kiloliter
20 MJ 0.000498 @kiloliter
50 MJ 0.001244 @kiloliter
100 MJ 0.002488 @kiloliter
1000 MJ 0.0249 @kiloliter

Cách chuyển đổi megajoule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 MJ = 0.000025 @kiloliter

1 @kiloliter = 40198 MJ

Ví dụ

Convert 15 MJ to @kiloliter:
15 MJ = 15 × 0.000025 @kiloliter = 0.000373 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megajoule sang các đơn vị Năng lượng khác