Chuyển đổi megajoule sang calo (th)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
megajoule
Định nghĩa:
calo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megajoule sang calo (th)
| megajoule [MJ] | calo (th) [cal (th)] |
|---|---|
| 0.01 MJ | 2390 cal (th) |
| 0.10 MJ | 23901 cal (th) |
| 1 MJ | 239006 cal (th) |
| 2 MJ | 478011 cal (th) |
| 3 MJ | 717017 cal (th) |
| 5 MJ | 1195029 cal (th) |
| 10 MJ | 2390057 cal (th) |
| 20 MJ | 4780115 cal (th) |
| 50 MJ | 11950287 cal (th) |
| 100 MJ | 23900574 cal (th) |
| 1000 MJ | 239005736 cal (th) |
Cách chuyển đổi megajoule sang calo (th)
1 MJ = 239006 cal (th)
1 cal (th) = 0.000004 MJ
Ví dụ
Convert 15 MJ to cal (th):
15 MJ = 15 × 239006 cal (th) = 3585086 cal (th)