Chuyển đổi megajoule sang calo (dinh dưỡng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]
megajoule [MJ]
calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]

megajoule

Định nghĩa:

calo (dinh dưỡng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megajoule sang calo (dinh dưỡng)

megajoule [MJ] calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]
0.01 MJ 2.39 (nutritional)
0.10 MJ 23.88 (nutritional)
1 MJ 238.85 (nutritional)
2 MJ 477.69 (nutritional)
3 MJ 716.54 (nutritional)
5 MJ 1194 (nutritional)
10 MJ 2388 (nutritional)
20 MJ 4777 (nutritional)
50 MJ 11942 (nutritional)
100 MJ 23885 (nutritional)
1000 MJ 238846 (nutritional)

Cách chuyển đổi megajoule sang calo (dinh dưỡng)

1 MJ = 238.85 (nutritional)

1 (nutritional) = 0.004187 MJ

Ví dụ

Convert 15 MJ to (nutritional):
15 MJ = 15 × 238.85 (nutritional) = 3583 (nutritional)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megajoule sang các đơn vị Năng lượng khác