Chuyển đổi megajoule sang pound-lực feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị pound-lực feet [lbf*ft]
megajoule
Định nghĩa:
pound-lực feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megajoule sang pound-lực feet
| megajoule [MJ] | pound-lực feet [lbf*ft] |
|---|---|
| 0.01 MJ | 7376 lbf*ft |
| 0.10 MJ | 73756 lbf*ft |
| 1 MJ | 737562 lbf*ft |
| 2 MJ | 1475124 lbf*ft |
| 3 MJ | 2212686 lbf*ft |
| 5 MJ | 3687811 lbf*ft |
| 10 MJ | 7375621 lbf*ft |
| 20 MJ | 14751243 lbf*ft |
| 50 MJ | 36878107 lbf*ft |
| 100 MJ | 73756215 lbf*ft |
| 1000 MJ | 737562149 lbf*ft |
Cách chuyển đổi megajoule sang pound-lực feet
1 MJ = 737562 lbf*ft
1 lbf*ft = 0.000001 MJ
Ví dụ
Convert 15 MJ to lbf*ft:
15 MJ = 15 × 737562 lbf*ft = 11063432 lbf*ft