Chuyển đổi megajoule sang Hằng số Rydberg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
megajoule [MJ]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]

megajoule

Định nghĩa:

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megajoule sang Hằng số Rydberg

megajoule [MJ] Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
0.01 MJ 4587420897381183913984 Rydberg constant
0.10 MJ 45874208973811846479872 Rydberg constant
1 MJ 458742089738118397689856 Rydberg constant
2 MJ 917484179476236795379712 Rydberg constant
3 MJ 1376226269214355260178432 Rydberg constant
5 MJ 2293710448690591921340416 Rydberg constant
10 MJ 4587420897381183842680832 Rydberg constant
20 MJ 9174841794762367685361664 Rydberg constant
50 MJ 22937104486905918139662336 Rydberg constant
100 MJ 45874208973811836279324672 Rydberg constant
1000 MJ 458742089738118397152985088 Rydberg constant

Cách chuyển đổi megajoule sang Hằng số Rydberg

1 MJ = 458742089738118397689856 Rydberg constant

1 Rydberg constant = 0.000000 MJ

Ví dụ

Convert 15 MJ to Rydberg constant:
15 MJ = 15 × 458742089738118397689856 Rydberg constant = 6881131346071776300892160 Rydberg constant

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megajoule sang các đơn vị Năng lượng khác