Chuyển đổi megajoule sang kilocalo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
megajoule [MJ]
kilocalo (th) [kcal (th)]

megajoule

Định nghĩa:

kilocalo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megajoule sang kilocalo (th)

megajoule [MJ] kilocalo (th) [kcal (th)]
0.01 MJ 2.39 kcal (th)
0.10 MJ 23.90 kcal (th)
1 MJ 239.01 kcal (th)
2 MJ 478.01 kcal (th)
3 MJ 717.02 kcal (th)
5 MJ 1195 kcal (th)
10 MJ 2390 kcal (th)
20 MJ 4780 kcal (th)
50 MJ 11950 kcal (th)
100 MJ 23901 kcal (th)
1000 MJ 239006 kcal (th)

Cách chuyển đổi megajoule sang kilocalo (th)

1 MJ = 239.01 kcal (th)

1 kcal (th) = 0.004184 MJ

Ví dụ

Convert 15 MJ to kcal (th):
15 MJ = 15 × 239.01 kcal (th) = 3585 kcal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megajoule sang các đơn vị Năng lượng khác