Chuyển đổi megajoule sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule [MJ] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
megajoule [MJ]
gram-lực mét [gf*m]

megajoule

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megajoule sang gram-lực mét

megajoule [MJ] gram-lực mét [gf*m]
0.01 MJ 1019716 gf*m
0.10 MJ 10197162 gf*m
1 MJ 101971621 gf*m
2 MJ 203943243 gf*m
3 MJ 305914864 gf*m
5 MJ 509858106 gf*m
10 MJ 1019716213 gf*m
20 MJ 2039432426 gf*m
50 MJ 5098581065 gf*m
100 MJ 10197162130 gf*m
1000 MJ 101971621298 gf*m

Cách chuyển đổi megajoule sang gram-lực mét

1 MJ = 101971621 gf*m

1 gf*m = 0.000000 MJ

Ví dụ

Convert 15 MJ to gf*m:
15 MJ = 15 × 101971621 gf*m = 1529574319 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megajoule sang các đơn vị Năng lượng khác