Chuyển đổi erg sang watt-giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị watt-giây [W*s]
erg [erg]
watt-giây [W*s]

erg

Định nghĩa:

watt-giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg sang watt-giây

erg [erg] watt-giây [W*s]
0.01 erg 0.000000 W*s
0.10 erg 0.000000 W*s
1 erg 0.000000 W*s
2 erg 0.000000 W*s
3 erg 0.000000 W*s
5 erg 0.000000 W*s
10 erg 0.000001 W*s
20 erg 0.000002 W*s
50 erg 0.000005 W*s
100 erg 0.000010 W*s
1000 erg 0.000100 W*s

Cách chuyển đổi erg sang watt-giây

1 erg = 0.000000 W*s

1 W*s = 10000000 erg

Ví dụ

Convert 15 erg to W*s:
15 erg = 15 × 0.000000 W*s = 0.000002 W*s

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến